- Academy »
- Stats »
- Tự Nhân Lưu
Tự Nhân Lưu
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Bình Phước | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Binh Duong | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 18 | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | |||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 2 | 2 | 3 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-12 | Binh Duong | Bình Phước | Free Transfer | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Tự Nhân Lưu's full name?
He's full name is Tự Nhân Lưu.
⭐ In which club does Tự Nhân Lưu play?
Tự Nhân Lưu currently plays for Binh Duong, in Vietnam .
Binh Duong - 2023
Name | Age | |||
c | T. Phan | 64 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | N/d | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Tự Nhân Lưu | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Tuấn Mạnh | 34 | |||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
D. Steven Thanh | 27 | |||
Cassius | 29 | |||
Lê Quang Hùng | 32 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Nguyễn Thành Lộc | 27 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Midfielder | ||||
Hải Quân Đoàn | 27 | |||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 23 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trần Hoàng Phương | 30 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Nguyễn Trọng Huy | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 27 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Attacker | ||||
Hồng Ngô | 26 | |||
Rimario Gordon | 30 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Nicholas Olsen | 29 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 24 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Trung Hậu Hà | 22 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |