- Academy »
- Stats »
- Tiến Long Vũ
Tiến Long Vũ
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Quang Nam | V.League 1 | 225 | 4 | 2 | 2 | 1 | 4 | |||||
2024 | Ha Noi | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Ha Noi | V.League 1 | 260 | 7 | 4 | 3 | 3 | 13 | 1 | 1 | |||
2023/2024 | Ha Noi | AFC Champions League | 174 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | |||||
2023 | Ha Noi | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Ha Noi | V.League 1 | 179 | 9 | 3 | 6 | 3 | 14 | |||||
2022 | Ha Noi | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Ha Noi | V.League 1 | 2 | 2 | 4 | ||||||||
2022 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 360 | 4 | 4 | 1 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-09-01 | Ha Noi | Quang Nam | Unknown | - |
2023-01-01 | Công An Nhân Dân | Ha Noi | Unknown | - |
2022-08-16 | Ha Noi | Công An Nhân Dân | Loan | - |
2022-01-01 | Phu Dong | Ha Noi | Free Transfer | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Tiến Long Vũ's full name?
He's full name is Tiến Long Vũ.
⭐ In which club does Tiến Long Vũ play?
Tiến Long Vũ currently plays for Quang Nam, in Vietnam .
⭐ In which position does Tiến Long Vũ play?
Tiến Long Vũ plays as Defender.
Quang Nam - 2024/2025
Name | Age | |||
c | S. Văn | N/d | ||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Alain Eyenga | 29 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Gia Bảo Khổng Minh | 24 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Cảnh Tài Nguyễn | 19 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Võ Ngọc Đức | 30 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Midfielder | ||||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Quang Duyệt Lê Văn | 19 | |||
Nguyễn Phú Nguyên | 29 | |||
Thế Hoàng | N/d | |||
Thanh Vương Trương | 22 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
V. Đặng | 24 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Attacker | ||||
V. Võ | 25 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 | |||
Hyuri | 33 | |||
Charles Atshimene | N/d |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |