Phan Minh Thành
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 7 | ||||||||||
2023/2024 | Binh Duong | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2023 | Binh Duong | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | 57 | 1 | 1 | 2 | |||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2021 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 10 | ||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | AFC Cup | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 6 | ||||||||||
2018 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-01-01 | Than Quang Ninh | Binh Duong | Free Transfer | - |
Phan Minh Thành is 26 years old, born 22 November 1998, in Vietnam.
He's full name is Minh Thành Phan.
Phan Minh Thành currently plays for Binh Duong, in Vietnam .
Phan Minh Thành plays as Goalkeeper.
Binh Duong - 2024/2025
Name | Age | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | A. Hoàng | 56 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | N/d | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Wellington Nem | 32 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
H. Võ | 23 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |