- Academy »
- Stats »
- Đình Nguyễn
Đình Nguyễn
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Hòa Bình | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2022 | Thanh Hóa | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | 77 | 1 | 1 | 1 | 10 | ||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-08-01 | Dong Thap | FLC Thanh Hoa | Unknown | - |
2024-08-01 | Hòa Bình | FLC Thanh Hoa | Unknown | - |
2024-03-01 | FLC Thanh Hoa | Dong Thap | Loan | - |
2023-10-09 | FLC Thanh Hoa | Hòa Bình | Loan | - |
2023-10-01 | Hòa Bình | FLC Thanh Hoa | Unknown | - |
2023-07-04 | FLC Thanh Hoa | Hòa Bình | Loan | - |
2022-01-01 | Phu Dong | FLC Thanh Hoa | Free Transfer | - |
2021-01-01 | Triệu Minh | Phu Dong | Unknown | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Đình Nguyễn's full name?
He's full name is Đình Huyên Nguyễn.
⭐ In which club does Đình Nguyễn play?
Đình Nguyễn currently plays for Thanh Hóa, in Vietnam .
⭐ In which position does Đình Nguyễn play?
Đình Nguyễn plays as Defender.
Thanh Hóa - 2023/2024
Name | Age | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Y Eli Niê | 24 | |||
Defender | ||||
Thanh Nam Trương | 20 | |||
Đình Nguyễn | N/d | |||
Hoàng Thái Bình | 27 | |||
Trần Như Tân | 23 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Đinh Tiến Thành | 34 | |||
Nguyễn Thanh Long | 32 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Midfielder | ||||
Hồng Vũ | 26 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Trọng Nguyễn | 25 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Luiz Antônio | 33 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Lê Thanh Bình | 29 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Rimario Gordon | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |